Mô tả hoạt động của hệ thống: * Đây là sự tích hợp của hai hệ thống thành một hệ thống liên hoàn bao gồm: * Hệ thống Sản xuất điện năng từ Mặt trời thành điện 220VAC/50Hz bổ sung vào điện lưới (On grid). * Hệ thống sản xuất điện năng từ Pin mặt trời và được lưu trữ vào hệ thống Ắc quy – Hệ thống biến đổi nguồn điện lưu trữ từ Ắc quy thành điện 220V AC/50Hz (Off grid). * Khi khởi động hệ thống Ắc quy lưu trữ Battery Bank luôn được ưu tiên nạp điện từ Pin mặt trời cho đến khi đầy. Lúc này Grid-Tie Solar Inverter (GTSI) chưa làm việc. * Khi Battery Bank được nạp đầy, bộ Inverter-Solar Charger (ISC) sẽ ngưng nạp và bộ GTSI sẽ hoạt động: Biến đổi điện DC từ Pin mặt trời thành điện AC 220V có điện áp, tần số – pha trùng với điện lưới và được hòa trực tiếp vào lưới điện – Việc bán điện sẽ được thông qua đồng hồ W1. * Khi có điện lưới, điện năng cho tải thông thường và tải ưu tiên sẽ được cấp qua đồng hồ điện W2 (điện mua) – do ISC lúc này đang ở chế độ On grid. * Khi mất điện lưới, ISC sẽ lấy điện DC từ Battery Bank và trực tiếp từ Pin mặt trời để biến đổi thành điện AC 220V cung cấp cho tải ưu tiên. Đồng thời GTSI sẽ ngưng làm việc.
Category: Inverter Hybrid
Technical Data | HYD4000 |
Battery Input Data | |
Battery Type | Li-Ion or Lead-acid |
Nominal Battery Voltage (V) | 48 V |
Max. Charging Voltage (V) | ≤60 A (Confgurable) |
Max. Charging Current (A) | 60 A |
Max. Discharging Current (A) | 60 A |
Battery Capacity (Ah) | 50~2000 Ah |
Charging Strategy for Li-Ion Battery | Self-adaption to BMS |
PV String Input Data | |
Max. DC Input Power (W) | 4400 W |
Max. DC Input Voltage (V) | 580 V |
MPPT Range (V) | 160~520 V |
Start-up Voltage (V) | 120 V |
Nominal DC Input Voltage (V) | 360 V |
Max. Input Current (A) | 11/11 A |
Max. Short Current (A) | 13.8/13.8 A |
No. of MPP Trackers | 2 |
No. of Strings per MPP Tracker | 1 |
AC Output Data (On-grid) | |
Nominal Apparent Power Output to Utility Grid (VA) | 4000 VA |
Max. Apparent Power from Utility Grid(VA) | 4000 VA |
Nominal Output Voltage (V) | 180~276 V |
Nominal Output Freqency (Hz) | 44~55 Hz |
Output THDi (@Nominal Output) | <3% |
AC Output Data (Back-up) | 3600 W |
Efficiency | |
Max. Efciency | 99.90% |
Max. Battery to Load Efciency | 94.60% |
Euro Efciency | 97.20% |
Protection | Class I |
Anti-islanding Protection | Yes |
PV String Input Reverse Polarity Protection | Yes |
Insulation Resistor Detection | Yes |
Residual Current Monitoring Unit | Yes |
Output Over Current Protection | Yes |
Output Short Protection | Yes |
Output Over Voltage Protection | Yes |
General Data | |
Operating Temperature Range (°C) | -30oC….+60oC |
Relative Humidity | 0-100% |
Operating Altitude (m) | 2000m |
Cooling | Natural, No Fan |
Noise (dB) | <25 dB |
User Interface | |
Communication with BMS | Yes |
Communication with Meter | Yes |
Communicaiton with Portal | Yes |
Communicaiton. | RS484, RS232, WIFI, CAN 2.0 |
Weight (kg) | 20.5 Kg |
Size (Width*Height*Depth mm) | 567 * 394 * 173 mm |
Mounting | Yes |
Protection Degree | Class I |
Standby Self Consumption (W) | <5W |
Certifcations & Standards | NB/T32004-2013,AS4777,IEC62116,VDE0126-1G83/2,G59/3,EN50438, VDE-AR-N4106 |